Tên sản phẩm |
Số TNQC |
Tên công ty |
Ngày cấp |
Năm |
Thực phẩm chức năng: Thống kinh PQA |
1512/2013/XNQC-ATTP |
Công ty Cổ phần Dược phẩm PQA |
5/12/2013 |
2013 |
Thực phẩm chức năng: An dạ dày PQA |
1511/2013/XNQC-ATTP |
Công ty Cổ phần Dược phẩm PQA |
5/12/2013 |
2013 |
Thực phẩm chức năng: bảo vệ gan đan thảo |
1461/2013/XNQC-ATTP |
Công ty TNHH Thương mại Tân Á Châu |
25/11/2013 |
2013 |
Homme-F |
1460/2013/XNQC-ATTP |
Công ty TNHH Một thành viên Cực Nam |
27/11/2013 |
2013 |
Femme-F |
1460/2013/XNQC-ATTP |
Công ty TNHH Một thành viên Cực Nam |
27/11/2013 |
2013 |
Thực phẩm bổ sung: Bánh trứng sữa – Cookie Belgi bổ sung Canxi và DHA |
1458/2013/XNQC-ATTP |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRÀNG AN |
22/11/2013 |
2013 |
Bánh bơ sữa – Belgi |
1458/2013/XNQC-ATTP |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRÀNG AN |
22/11/2013 |
2013 |
Bánh trứng sữa – Cookie Belgi |
1458/2013/XNQC-ATTP |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRÀNG AN |
22/11/2013 |
2013 |
Slim System (Hương chocolate) thuộc nhóm thực phẩm bổ sung |
1457/2013/XNQC-ATTP |
Công ty TNHH Sen xanh toàn cầu |
4/12/2013 |
2013 |
Slim System (Hương vani) thuộc nhóm thực phẩm bổ sung |
1457/2013/XNQC-ATTP |
Công ty TNHH Sen xanh toàn cầu |
4/12/2013 |
2013 |
Slim System (Hương dâu) thuộc nhóm thực phẩm bổ sung |
1457/2013/XNQC-ATTP |
Công ty TNHH Sen xanh toàn cầu |
4/12/2013 |
2013 |
Genki gold thuộc nhóm thực phẩm chức năng |
1456/2013/XNQC-ATTP |
Công ty Cổ phần thế giới Khoa học và Tự nhiên |
4/12/2013 |
2013 |
Brain Up thuộc nhóm thực phẩm chức năng |
1455/2013/XNQC-ATTP |
Công ty cổ phần liên doanh Đức |
4/12/2013 |
2013 |
Thực phẩm chức năng: Maca # 5 Health Elixir |
1452/2013/XNQC-ATTP |
Công ty cổ phần dược phẩm và thiết bị Y tế Quỳnh Kim |
21/11/2013 |
2013 |
Thực phẩm chức nănng: Maca # 2 Femina |
1451/2013/XNQC-ATTP |
Công ty cổ phần dược phẩm và thiết bị Y tế Quỳnh Kim |
21/11/2013 |
2013 |
Trà nấm linh chi không đường – Nhãn hiệu Lincha |
1447/2013/XNQC-ATTP |
Công ty cổ phần sữa Việt Nam |
21/11/2013 |
2013 |
Necta Cam – Nhãn hiệu Vfresh |
1447/2013/XNQC-ATTP |
Công ty cổ phần sữa Việt Nam |
21/11/2013 |
2013 |
Thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng: Sữa tiệt trùng có đường (izzi S+) |
1446/2013/XNQC-ATTP |
Công ty Cổ phần sữa Hà Nội |
22/11/2013 |
2013 |
Thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng: Sữa tiệt trùng hương dâu (izzi S+) |
1446/2013/XNQC-ATTP |
Công ty Cổ phần sữa Hà Nội |
22/11/2013 |
2013 |
Thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng: Sữa tiệt trùng hương dưa (izzi S+) |
1446/2013/XNQC-ATTP |
Công ty Cổ phần sữa Hà Nội |
22/11/2013 |
2013 |
Viên nang mềm dầu cá biển Alaska (Alaska Deep Sea Fish Oil Softgels) |
1445/2013/XNQC-ATTP |
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐẤT VIỆT |
19/11/2013 |
2013 |
Viên nang Uy Nhĩ (Well Tablets) |
1444/2013/XNQC-ATTP |
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐẤT VIỆT |
19/11/2013 |
2013 |
Canxy Glucosamine hỗn hợp (Calcium Plus Glucosamine Complex Softgels) |
1443/2013/XNQC-ATTP |
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐẤT VIỆT |
19/11/2013 |
2013 |
Viên nang mềm Glucosamine Complex (Glucosamine Complex Softgels) |
1441/2013/XNQC-ATTP |
Công ty Cổ phần dược phẩm Kim Diệp |
19/11/2013 |
2013 |
Viên nang mềm Omega 3.6.9 (Omega 3.6.9 Softgels) |
1440/2013/XNQC-ATTP |
Công ty Cổ phần dược phẩm Kim Diệp |
19/11/2013 |
2013 |
Kẹo SING GUM COOL AIR hương bạc hà khuynh diệp |
1439/2013/TNQC-ATTP |
Công ty TNHH Wrigley Việt Nam |
3/1/2013 |
2013 |
Viên nang mềm Đông Trùng Hạ Thảo (Cordyceps Sinensis Softgels) |
1439/2013/XNQC-ATTP |
Công ty Cổ phần dược phẩm Kim Diệp |
19/11/2013 |
2013 |
Kẹo SING GUM COOL AIR hương bạc hà khuynh diệp |
1438/2013/TNQC-ATTP |
Công ty TNHH Wrigley Việt Nam |
3/1/2013 |
2013 |
Viên nang mềm Ginkgo Nhân sâm (Ginkgo Biloba plus Ginseng Softgels) |
1438/2013/XNQC-ATTP |
Công ty Cổ phần dược phẩm Kim Diệp |
19/11/2013 |
2013 |
Kẹo SING GUM COOL AIR hương bạc hà khuynh diệp |
1437/2013/TNQC-ATTP |
Công ty TNHH Wrigley Việt Nam |
3/1/2013 |
2013 |